Có 2 kết quả:
伴随 bàn suí ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ • 伴隨 bàn suí ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi theo
Từ điển Trung-Anh
(1) to accompany
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi theo
Từ điển Trung-Anh
(1) to accompany
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0