Có 2 kết quả:

伴随 bàn suí ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ伴隨 bàn suí ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đi theo

Từ điển Trung-Anh

(1) to accompany
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đi theo

Từ điển Trung-Anh

(1) to accompany
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0